Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đấu dịu


se modérer; se tempérer
Sau một cơn giận, anh ấy đã đấu dịu
après une crise de colère, il s'est modéré
Đấu dịu để bảo đảm sự đoàn kết
se tempérer pour garantir la solidarité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.